重謹慎
じゅうきんしん「TRỌNG CẨN THẬN」
☆ Danh từ
Đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)

重謹慎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重謹慎
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
不謹慎 ふきんしん
không cẩn trọng, không nghiêm túc
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
自宅謹慎 じたくきんしん
quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm
慎重論 しんちょうろん
cautious theory, conservative theory
慎重吟味 しんちょうぎんみ
sự điều tra và lựa chọn kỹ lưỡng
慎重居士 しんちょうこじ
người rất cẩn trọng
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng