自宅謹慎
じたくきんしん「TỰ TRẠCH CẨN THẬN」
☆ Danh từ
Quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm

自宅謹慎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自宅謹慎
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
不謹慎 ふきんしん
không cẩn trọng, không nghiêm túc
自宅 じたく
nhà mình; nhà.
自宅裏 じたくうら
phía sau nhà
自宅待機 じたくたいき
sự chờ đợi tại nhà (Ví dụ sinh viên hay người đi làm sẽ không đi học hay đi làm mà ở tạm nghỉ ở nhà chờ đợi do lý do nào đó)
自宅飲み じたくのみ
việc uống tại nhà
自宅録音 じたくろくおん
sự ghi âm tại nhà