Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判決 はんけつ
định án
現金不足 げんきんふそく
sự thiếu tiền mặt
資金不足 しきんぶそく
thiếu vốn
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
判決書 はんけつしょ
bản án.
判決文 はんけつぶん
不足 ふそく
bất túc
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng