Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
資金不足 しきんぶそく
thiếu vốn
不足 ふそく
bất túc
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp