不足
ふそく
「BẤT TÚC」
◆ Bất túc
◆ Khiếm khuyết
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn
◆ Thiểu
◆ Không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn
睡眠不足
Thiếu ngủ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 不足
Từ trái nghĩa của 不足
Bảng chia động từ của 不足
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不足する/ふそくする |
Quá khứ (た) | 不足した |
Phủ định (未然) | 不足しない |
Lịch sự (丁寧) | 不足します |
te (て) | 不足して |
Khả năng (可能) | 不足できる |
Thụ động (受身) | 不足される |
Sai khiến (使役) | 不足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不足すられる |
Điều kiện (条件) | 不足すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不足しろ |
Ý chí (意向) | 不足しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不足するな |