不躾
ぶしつけ「BẤT 」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự vô lễ
Từ đồng nghĩa của 不躾
noun
不躾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不躾
不躾者 ぶしつけもの ぶしつけしゃ
người thô lỗ, người láo xược
不躾な ぶ しつけ な
Không phải phép,xin lỗi
躾 しつけ
sự giáo dục; phép lịch sự
躾方 しつけかた
phương pháp huấn luyện; phương pháp chăn nuôi
躾ける しつける
huấn luyện, giáo dục; chăn nuôi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.