Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不躾 ぶしつけ
sự vô lễ
不躾者 ぶしつけもの ぶしつけしゃ
người thô lỗ, người láo xược
躾 しつけ
sự giáo dục; phép lịch sự
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
躾方 しつけかた
phương pháp huấn luyện; phương pháp chăn nuôi
躾ける しつける
huấn luyện, giáo dục; chăn nuôi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.