Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不輸租田
田租 でんそ
tô thuế.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.