Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
年租 ねんそ
Thuế hàng năm.
地租 ちそ
điền tô
租借 そしゃく
sự cho thuê
公租 こうそ
thuế nhà nước
租税 そぜい
租界 そかい
nhượng địa; tô giới