不退
ふたい ふ たい「BẤT THỐI」
☆ Danh từ
Sự xác định

不退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不退
不退転 ふたいてん
sự xác định; sự kết án
不退去罪 ふたいきょざい
xâm phạm bất hợp pháp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
海退 かいたい うみしさ
Biển lùi hay còn gọi là biển thoái, là một tiến trình địa chất xảy ra khi mực nước biển hạ thấp làm lộ các phần của đáy biển.
退任 たいにん
thoái nhiệm.