Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
不透明 ふとうめい
không trong suốt
不透明性 ふとうめいせい
Tính mờ đục
透明 とうめい
sự trong suốt
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người