Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不道徳教育講座
道徳教育 どうとくきょういく
sự giáo dục đạo đức
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
不道徳 ふどうとく
thất đức.
講座 こうざ
bàn toán
不道徳な ふどうとくな
vô đạo.
徳育 とくいく
đức dục
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)