Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適任者 てきにんしゃ
Người thích hợp
不適任 ふてきにん
không đủ năng lực, không phù hợp
不適任者 ふてきにんしゃ
người không đủ tiêu chuẩn
最適任者 さいてきにんしゃ
người phù hợp nhất
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp