Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不適正保管
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
適正 てきせい
sự hợp lý; sự thích hợp
不適 ふてき
sự không tương xứng; sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự không thích hợp