Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不遷流
遷流 せんる
tạm thời
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện
不流通 ふりゅうつう
không thể thương lượng
遷音速流れ せんおんそくながれ
dòng chảy ngang âm
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.