不量見
ふりょうみ「BẤT LƯỢNG KIẾN」
☆ Danh từ
Ý tưởng tồi; ý kiến tồi

不量見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不量見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不変量 ふへんりょう
hằng số; không thay đổi
不器量 ふきりょう ぶきりょう
tính mặt mày xấu xí; homeliness; thiếu ability; sự không am tường
不見目 ふみめ
buồn rầu ; cảm động; khốn khổ
不見識 ふけんしき
không suy nghĩ; không kín đáo; thiếu trong cảm giác(nghĩa) chung; tính hấp tấp; việc phản bội một có sự thiếu sự phán xử; vô lý; vụng về; thỏa hiệp; nhục nhã
日不見 ひみず ヒミズ
Japanese shrew mole (Urotrichus talpoides)