不馴
「BẤT TUẦN」
Sự thiếu kinh nghiệm
Tính không quen, tính xa lạ

不馴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不馴
不馴れ ふなれ
thiếu kinh nghiệm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
馴化 じゅんか
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.