不馴れ
ふなれ「BẤT TUẦN」
Thiếu kinh nghiệm
Sự thiếu kinh nghiệm
Tính không quen, tính xa lạ

不馴れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不馴れ
sự thiếu kinh nghiệm
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)
馴れた なれた
Đã được thuần hoá.
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
場馴れ ばなれ
kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.