不馴れ
ふなれ「BẤT TUẦN」
Thiếu kinh nghiệm
Sự thiếu kinh nghiệm
Tính không quen, tính xa lạ

不馴れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不馴れ
sự thiếu kinh nghiệm
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
馴れた なれた
Đã được thuần hoá.
場馴れ ばなれ
kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.