Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与位の洞門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
洞門 どうもん
lối vào hang động; cổng vào
幽門洞 ゆーもんどー
hang vị
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
与 むた みた
cùng với...
天与の資 てんよのし
sự cúng tiền tự nhiên (ability)
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa