与信業務
よしんぎょうむ「DỮ TÍN NGHIỆP VỤ」
☆ Danh từ
Kinh doanh tín dụng

与信業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与信業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
信託業務 しんたくぎょうむ
ủy thác kinh doanh
与信 よしん
gửi giới hạn
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh