与信
よしん「DỮ TÍN」
☆ Danh từ
Gửi giới hạn
銀行
は
企業
の
信用
を
評価
して
与信
を
決定
します。
Ngân hàng đánh giá tín dụng của doanh nghiệp để quyết định hạn mức tín dụng.

与信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与信
途上与信 とじょうよしん
giám sát hạn mức tín dụng
与信業務 よしんぎょうむ
kinh doanh tín dụng
クレジットカード与信照会用端末 クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ
CAT (CAT (Thiết bị đầu cuối cấp phép tín dụng)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF