Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖帯 だんたい
khu vực nằm giữ vùng ôn đới và vùng á nhiệt đới
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
熱帯林 ねったいりん
Rừng nhiệt đới
森林帯 しんりんたい
khu vực rừng
寒帯林 かんたいりん
rừng hàn đới, rừng ở địa cực
温帯林 おんたいりん
rừng ôn hòa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora