与太
よた「DỮ THÁI」
☆ Danh từ
Lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ

Từ đồng nghĩa của 与太
noun
与太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与太
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
与太話 よたばなし
chuyện không đâu, chuyện vớ vẩn, chuyện bậy bạ, chuyện nhảm nhí
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
与太る よたる
để sống một cuộc sống xấu
与太を飛ばす よたをとばす
Lời nói gió bay
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
与 むた みた
cùng với...