与太者
よたもの よたもん「DỮ THÁI GIẢ」
☆ Danh từ
Du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
Người đi lang thang, người vô công rồi nghề

Từ đồng nghĩa của 与太者
noun
与太者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与太者
与太 よた
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
与太話 よたばなし
chuyện không đâu, chuyện vớ vẩn, chuyện bậy bạ, chuyện nhảm nhí
与太る よたる
để sống một cuộc sống xấu
贈与者 ぞうよしゃ
người nhận ban tặng.
参与者 さんよしゃ
người tham gia, người tham dự
與太者 よたもの
Du côn, lưu manh
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương