参与 さんよ
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
参与官 さんよかん
cố vấn quốc hội
贈与者 ぞうよしゃ
người nhận ban tặng.
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương
古参者 こさんしゃ
người bậc trên; thiết bị bấm giờ cũ (già)
参加者 さんかしゃ
các bên tham gia