Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
あきあきした
nhàm.
与 むた みた
cùng với...
与式 よしき
phương trình được chỉ định
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
賜与 しよ し よ
tặng quà (cho cấp dưới)
寄与 きよ
sự đóng góp; sự giúp đỡ