Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与楽鑵子塚古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古楽 こがく
âm nhạc cổ xưa, nhạc cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
抜苦与楽 ばっくよらく
một vị phật hoặc bồ tát loại bỏ đau khổ và mang lại hòa bình
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
cái đầu trọc