Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与那国馬
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
atlas moth (Attacus atlas)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
与国 よこく
nước đồng minh, nước lên minh
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
内国産馬 ないこくさんば
domestically bred horse