乞丐 こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử