幇間
たいこもち ほうかん「GIAN」
☆ Danh từ
Người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
Người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám

Từ đồng nghĩa của 幇間
noun
幇間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幇間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ