Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強盗幇助
ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
強盗 ごうとう
cường lực
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強盗団 ごうとうだん
băng cướp
強盗犯 ごうとうはん
tên cướp
強盗罪 ごうとうざい
tội trộm cướp
辻強盗 つじごうとう
Kẻ cướp đường.
「CƯỜNG ĐẠO TRỢ」
Đăng nhập để xem giải thích