且つ飲み且つ歌う
かつのみかつうたう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Vừa uống vừa hát

Bảng chia động từ của 且つ飲み且つ歌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 且つ飲み且つ歌う/かつのみかつうたうう |
Quá khứ (た) | 且つ飲み且つ歌った |
Phủ định (未然) | 且つ飲み且つ歌わない |
Lịch sự (丁寧) | 且つ飲み且つ歌います |
te (て) | 且つ飲み且つ歌って |
Khả năng (可能) | 且つ飲み且つ歌える |
Thụ động (受身) | 且つ飲み且つ歌われる |
Sai khiến (使役) | 且つ飲み且つ歌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 且つ飲み且つ歌う |
Điều kiện (条件) | 且つ飲み且つ歌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 且つ飲み且つ歌え |
Ý chí (意向) | 且つ飲み且つ歌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 且つ飲み且つ歌うな |
且つ飲み且つ歌う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 且つ飲み且つ歌う
且つ かつ
ngoài ra; hơn nữa; cùng với
且つ又 かつまた
bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa
尚且つ なおかつ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
khinh thường, coi nhẹ
暫且 ざんしょ
trong chốc lát
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao