世に埋もれる
よにうずもれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To live in obscurity

Bảng chia động từ của 世に埋もれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世に埋もれる/よにうずもれるる |
Quá khứ (た) | 世に埋もれた |
Phủ định (未然) | 世に埋もれない |
Lịch sự (丁寧) | 世に埋もれます |
te (て) | 世に埋もれて |
Khả năng (可能) | 世に埋もれられる |
Thụ động (受身) | 世に埋もれられる |
Sai khiến (使役) | 世に埋もれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世に埋もれられる |
Điều kiện (条件) | 世に埋もれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世に埋もれいろ |
Ý chí (意向) | 世に埋もれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世に埋もれるな |
世に埋もれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世に埋もれる
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
世にも よにも
vô cùng, lắm
埋もれ木 うもれぎ むもれぎ
than non
世に遅れる よにおくれる
đi sau thời đại; lạc hậu; lỗi thời
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
土に埋める つちにうめる どにうめる
để chôn cất bên trong nền
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
肩にもたれる かたにもたれる
vịn vai.