世に遅れる
よにおくれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi sau thời đại; lạc hậu; lỗi thời

Bảng chia động từ của 世に遅れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世に遅れる/よにおくれるる |
Quá khứ (た) | 世に遅れた |
Phủ định (未然) | 世に遅れない |
Lịch sự (丁寧) | 世に遅れます |
te (て) | 世に遅れて |
Khả năng (可能) | 世に遅れられる |
Thụ động (受身) | 世に遅れられる |
Sai khiến (使役) | 世に遅れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世に遅れられる |
Điều kiện (条件) | 世に遅れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世に遅れいろ |
Ý chí (意向) | 世に遅れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世に遅れるな |