世に立つ
よにたつ
「THẾ LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Để trở thành nổi tiếng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 世に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世に立つ/よにたつつ |
Quá khứ (た) | 世に立った |
Phủ định (未然) | 世に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 世に立ちます |
te (て) | 世に立って |
Khả năng (可能) | 世に立てる |
Thụ động (受身) | 世に立たれる |
Sai khiến (使役) | 世に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世に立つ |
Điều kiện (条件) | 世に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 世に立て |
Ý chí (意向) | 世に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 世に立つな |