いい世の中
いいせいのなか
Cuộc sống tươi đẹp. Điều kiện thuận lợi

いい世の中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いい世の中
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
世の中 よのなか
xã hội; thế giới; các thời
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ
金の世の中 かねのよのなか
thế giới bị thống trị bởi đồng tiền
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
世の習い よのならい
quy luật của cuộc đời; lẽ thường tình của cuộc sống; những điều thường thấy trong xã hội
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.