金の世の中
かねのよのなか
☆ Cụm từ
Thế giới bị thống trị bởi đồng tiền

金の世の中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金の世の中
人間万事金の世の中 にんげんばんじかねのよのなか
Money talks
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
世の中 よのなか
xã hội; thế giới; các thời
いい世の中 いいせいのなか
Cuộc sống tươi đẹp. Điều kiện thuận lợi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này