世代管理
せだいかんり「THẾ ĐẠI QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lý thế hệ

世代管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世代管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
世代間倫理 せだいかんりんり
đạo đức liên thế hệ (thuyết đạo đức cho rằng thế hệ hiện tại cần có trách nhiệm đối với khả năng tồn tại của các thế hệ tương lai)