世務
せいむ せむ「THẾ VỤ」
☆ Danh từ
Các vấn đề công cộng

世務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.
訟務 しょうむ
sự kiện tụng, sự tranh chấp
務所 むしょ ムショ
nhà tù
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền
行務 こうむ くだりつとむ
nghiệp vụ ngân hàng; sự làm việc văn phòng, sự tiến hành công việc