Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世宗文化会館
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
普化宗 ふけしゅう
trường phái Fuke (tên của một tông phái Phật giáo từng tồn tại tại Nhật Bản)