Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世尊寺行尹
世尊 せそん せいとん
World-Honored One (honorific name for Gautama Buddha)
尹 いん
hàng dãy chính thức
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
世界銀行(世銀) せかいぎんこー(せぎん)
World bank
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.