世慣れる
よなれる「THẾ QUÁN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Quen với tình hình thế giới
Quen với giao lưu với người khác giới

Bảng chia động từ của 世慣れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世慣れる/よなれるる |
Quá khứ (た) | 世慣れた |
Phủ định (未然) | 世慣れない |
Lịch sự (丁寧) | 世慣れます |
te (て) | 世慣れて |
Khả năng (可能) | 世慣れられる |
Thụ động (受身) | 世慣れられる |
Sai khiến (使役) | 世慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世慣れられる |
Điều kiện (条件) | 世慣れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世慣れいろ |
Ý chí (意向) | 世慣れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世慣れるな |