見慣れる
みなれる「KIẾN QUÁN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ
見慣
れない
人
Người không quen .

Bảng chia động từ của 見慣れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見慣れる/みなれるる |
Quá khứ (た) | 見慣れた |
Phủ định (未然) | 見慣れない |
Lịch sự (丁寧) | 見慣れます |
te (て) | 見慣れて |
Khả năng (可能) | 見慣れられる |
Thụ động (受身) | 見慣れられる |
Sai khiến (使役) | 見慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見慣れられる |
Điều kiện (条件) | 見慣れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見慣れいろ |
Ý chí (意向) | 見慣れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見慣れるな |