し慣れる
しなれる「QUÁN」
☆ Động từ nhóm 2
Làm quen với

Bảng chia động từ của し慣れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | し慣れる/しなれるる |
Quá khứ (た) | し慣れた |
Phủ định (未然) | し慣れない |
Lịch sự (丁寧) | し慣れます |
te (て) | し慣れて |
Khả năng (可能) | し慣れられる |
Thụ động (受身) | し慣れられる |
Sai khiến (使役) | し慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | し慣れられる |
Điều kiện (条件) | し慣れれば |
Mệnh lệnh (命令) | し慣れいろ |
Ý chí (意向) | し慣れよう |
Cấm chỉ(禁止) | し慣れるな |