Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世族
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
族 ぞく
tộc; họ; nhóm
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.