Các từ liên quan tới 世田谷区立八幡小学校
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố