Các từ liên quan tới 世界で一番、俺が◯◯
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
一番出世 いちばんしゅっせ
các đô vật mới chính thức được tuyển dụng (sau 8 ngày)
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
世界電話番号 せかいでんわばんごう
số điện thoại quốc tế
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.