Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界で一番熱い夏
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
一番出世 いちばんしゅっせ
các đô vật mới chính thức được tuyển dụng (sau 8 ngày)
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
世界電話番号 せかいでんわばんごう
số điện thoại quốc tế