Các từ liên quan tới 世界に届かぬ願い事
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
届かぬ願い とどかぬねがい
ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện.
願い事 ねがいごと
ước muốn, mong muốn, ước nguyện
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
世事に疎い せじにうとい
thiếu kinh nghiệm
世事に暗い せじにくらい
biết nhỏ bé (của) thế giới
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
お願い事 おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu; việc thỉnh cầu; việc yêu cầu