Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界むちゃブリ旅
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
鰤 ぶり ブリ
Cá cam Nhật Bản (danh pháp khoa học: Seriola quinqueradiata)
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới